|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Đồng 2058
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 4104
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Đồng 2055
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20872
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20882
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 150mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 5mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Đồng 2074
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 2.0MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|