Product Price Quantity Subtotal
× Lục Giác Đồng Đỏ Phi 55 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 55
1 x 60.000
60.000
60.000
× Thép Làm Khuôn Dập Nóng Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x 40.000
40.000
40.000
× Thép SCM421 Thép SCM421
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM415TK Thép SCM415TK
1 x 20.000
20.000
20.000
× Đồng 20936 Đồng 20936
1 x 50.000
50.000
50.000
× Lục Giác Đồng Phi 23 Lục Giác Đồng Phi 23
1 x 60.000
60.000
60.000
× Thép SCM425 Thép SCM425
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM Nhật Bản Thép SCM Nhật Bản
1 x 40.000
40.000
40.000
× Thép Làm Khuôn Nhựa Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM425HRCH Thép SCM425HRCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x 15.000
15.000
15.000
× Lục Giác Đồng Phi 21 Lục Giác Đồng Phi 21
1 x 60.000
60.000
60.000
× Láp Đồng Phi 89 Láp Đồng Phi 89
1 x 60.000
60.000
60.000
× Láp Đồng Phi 350 Láp Đồng Phi 350
1 x 60.000
60.000
60.000
× Đồng 2028 Đồng 2028
1 x 50.000
50.000
50.000
× Lục Giác Đồng Đỏ Phi 45 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 45
1 x 60.000
60.000
60.000
× Thép SCM430 Thép SCM430
1 x 20.000
20.000
20.000
× Shim Chêm Inox 316 0,35mm Shim Chêm Inox 316 0,35mm
1 x 40.000
40.000
40.000
× Nhôm 3003 Nhôm 3003
1 x 50.000
50.000
50.000
× Lục Giác Đồng Đỏ Phi 60 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 60
1 x 60.000
60.000
60.000
× Đồng Hợp Kim 2,053 Đồng Hợp Kim 2,053
1 x 60.000
60.000
60.000
× Thép SCM418RCH Thép SCM418RCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Lục Giác Đồng Đỏ Phi 16 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 16
1 x 60.000
60.000
60.000
× Thép không gỉ 2083 Thép không gỉ 2083
1 x 50.000
50.000
50.000
× Danh Sách Thép SKD Nhật Bản Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x 40.000
40.000
40.000
× Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM430TK Thép SCM430TK
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM425RCH Thép SCM425RCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Bảng giá các Kim Loại phổ thông Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x 40.000
40.000
40.000
× Láp Đồng Phi 295 Láp Đồng Phi 295
1 x 60.000
60.000
60.000
Cart totals

Cart totals

Subtotal 1.315.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Total 1.315.000

Coupon

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo