|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2079
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.35mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken, Inconel X-750
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.2mm, Cuộn Inox 316 2.2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 4004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Kỹ Thuật Hàng Hải
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
|