|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Nhôm 4043
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Cho Hàng Không Vũ Trụ
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.08mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 115
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
|