Product Price Quantity Subtotal
× Thép SCM421 Thép SCM421
1 x 20.000
20.000
20.000
× Thép SCM432 Thép SCM432
2 x 20.000
20.000
40.000
× Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x 15.000
15.000
15.000
× Co Inox 316 Co Inox 316
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM420 Thép SCM420
1 x 20.000
20.000
20.000
× Đồng 20966 Đồng 20966
1 x 50.000
50.000
50.000
× Bạc Lót Trục Khuỷu Bạc Lót Trục Khuỷu
1 x 60.000
60.000
60.000
× Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x 50.000
50.000
100.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.04MM Cuộn Inox 304 dày 0.04MM
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20401 Đồng 20401
2 x 50.000
50.000
100.000
× Thép Làm Khuôn Nhựa Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2049 Đồng 2049
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Alvac 718 Alvac 718
1 x 200.000
200.000
200.000
× Thép không gỉ 2083 Thép không gỉ 2083
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM415HRCH Thép SCM415HRCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20375 Đồng 20375
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM415RCH Thép SCM415RCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Bảng giá các Kim Loại phổ thông Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x 40.000
40.000
40.000
× Đồng 20371 Đồng 20371
1 x 50.000
50.000
50.000
× Tấm Inox 310s dày 0.6 Tấm Inox 310s dày 0.6
1 x 120.000
120.000
120.000
Cart totals

Cart totals

Subtotal 1.325.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Total 1.325.000

Coupon

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo