× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 4043
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20375
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 1145
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 50mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|