× |
|
Cuộn Inox 304 0.85mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Thép SCM418RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM430TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Nhôm 5657
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 5052
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 1145
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 70mm
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
× |
|
NHÔM 7075 GIÁ RẺ
2 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 125mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Nhôm 4004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 3005
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.5
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 195mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
NHÔM 5052 GIÁ RẺ
2 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Ống Inox Phi 5,8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 10mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 80mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310S
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Láp Inox 304 Phi 3
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 0.03mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 0.50mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Nhôm Tròn Đặc, Trục Láp Nhôm Tròn
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20261
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 3mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 150mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.4
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
NHÔM ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫80.000
|
₫80.000 |
|
₫80.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.6
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Nhôm 1060
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Ống Inox size đặc biệt
1 x
₫80.000
|
₫80.000 |
|
₫80.000 |
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Nhôm 5083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Nhôm 1100
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM430
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s 160mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|