|
× |
|
Thép không gỉ 2083
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425RCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20332
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20372
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bạc Tự Bôi Trơn
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Ống Inox 304 Phi 1, Ống Inox Siêu Nhỏ
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 2054
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|