Product Price Quantity Subtotal
× Đồng 2055 Đồng 2055
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép Làm Khuôn Dập Nóng Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x 40.000
40.000
40.000
× Hastelloy Hastelloy
1 x 200.000
200.000
200.000
× Đồng 20872 Đồng 20872
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM432 Thép SCM432
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm Cuộn Inox 304 3.0mm, Cuộn Inox 316 3mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 1050 Nhôm 1050
2 x 50.000
50.000
100.000
× Nhôm 5052 Nhôm 5052
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 1060 Nhôm 1060
2 x 50.000
50.000
100.000
× Nhôm 4004 Nhôm 4004
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM420RCH Thép SCM420RCH
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 4043 Nhôm 4043
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép X3CrNiCu18-9-4 Thép X3CrNiCu18-9-4
1 x 20.000
20.000
20.000
× NHÔM TRÒN ĐẶC - LÁP NHÔM GIÁ RẺ NHÔM TRÒN ĐẶC - LÁP NHÔM GIÁ RẺ
1 x 80.000
80.000
80.000
× Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x 15.000
15.000
15.000
× Đồng 20966 Đồng 20966
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép Tấm SUM21 Thép Tấm SUM21
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2079 Đồng 2079
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Thép SCM430 Thép SCM430
1 x 20.000
20.000
20.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.08mm Cuộn Inox 304 dày 0.08mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng) Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x 50.000
50.000
50.000
× Nhôm 5050 Nhôm 5050
1 x 50.000
50.000
50.000
× inox lục giác 304 NHÔM LỤC GIÁC - LỤC GIÁC NHÔM
1 x 80.000
80.000
80.000
× Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1 Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x 50.000
50.000
50.000
× Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 20261 Đồng 20261
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2085 Đồng 2085
1 x 50.000
50.000
50.000
× Đồng 2007 Đồng 2007
1 x 50.000
50.000
50.000
× Sandvik Grade Alloys Sandvik Grade Alloys
1 x 200.000
200.000
200.000
× Bảng giá các Kim Loại phổ thông Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x 40.000
40.000
40.000
× Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x 50.000
50.000
50.000
Cart totals

Cart totals

Subtotal 2.055.000
Shipping

Shipping options will be updated during checkout.

Total 2.055.000

Coupon

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo