Inox 316 và Inox 316 là gì? LH 0909 304 310
Inox 316 là lớp chứa thêm thành phần molypden tiêu chuẩn bên cạnh 2 thành phần chính là Niken và Crom, tuy nhiên tỷ lệ thành phần hóa học của cả Niken và Crom trong Inox 316 đều cao hơn Inox 304, do tỷ lệ Niken và Crom cao hơn trong Inox 316 lại thêm Molipdel là kim loại quý nên Giá Inox 316 cũng cao hơn đôi chút so với Inox 304, chính vì thế sản lượng của nó đứng thứ hai sau Inox 304.
Molypden làm cho Inox 316 có tính chất chống ăn mòn tổng thể tốt hơn so với Inox 304, đặc biệt là khả năng chống trầy xước và kẽ hở cao hơn trong môi trường clorua (ngoài khơi như dầu khí hay hàng hải). Nó có đặc tính định hình và hàn tuyệt vời. Nó rất dễ gia công để tạo ra các bộ phận cho các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, kiến trúc, và giao thông vận tải. Inox 316 cũng có đặc tính hàn nổi bật. Khi hàn Inox 316 ở các bộ phận mỏng, chúng ta nên ủ để đảm bảo chất lượng sản phẩm cũng như chất lượng mối hàn inox 316. >>>> Xem thêm: So sánh Inox 304 vs Inox 316
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ KG CỦA LỤC GIÁC INOX 304 | ||||
STT | TÊN HÀNG | SỐ KG/6M | GIÁ THAM KHẢO | PHI |
1 | Lục Giác Inox 304 Phi 3 | 0.37 | 70,000 | 3 |
2 | Lục Giác Inox 304 Phi 4 | 0.66 | 70,000 | 4 |
3 | Lục Giác Inox 304 Phi 5 | 1.03 | 70,000 | 5 |
4 | Lục Giác Inox 304 Phi 6 | 1.48 | 70,000 | 6 |
5 | Lục Giác Inox 304 Phi 7 | 2.02 | 70,000 | 7 |
6 | Lục Giác Inox 304 Phi 8 | 2.64 | 70,000 | 8 |
7 | Lục Giác Inox 304 Phi 9 | 3.34 | 70,000 | 9 |
8 | Lục Giác Inox 304 Phi 10 | 4.12 | 70,000 | 10 |
9 | Lục Giác Inox 304 Phi 11 | 4.99 | 68,000 | 11 |
10 | Lục Giác Inox 304 Phi 12 | 5.93 | 68,000 | 12 |
11 | Lục Giác Inox 304 Phi 13 | 6.96 | 68,000 | 13 |
12 | Lục Giác Inox 304 Phi 14 | 8.08 | 68,000 | 14 |
13 | Lục Giác Inox 304 Phi 15 | 9.27 | 68,000 | 15 |
14 | Lục Giác Inox 304 Phi 16 | 10.55 | 68,000 | 16 |
15 | Lục Giác Inox 304 Phi 17 | 11.91 | 68,000 | 17 |
16 | Lục Giác Inox 304 Phi 18 | 13.35 | 68,000 | 18 |
17 | Lục Giác Inox 304 Phi 19 | 14.87 | 68,000 | 19 |
18 | Lục Giác Inox 304 Phi 20 | 16.48 | 68,000 | 20 |
19 | Lục Giác Inox 304 Phi 22 | 19.94 | 68,000 | 22 |
20 | Lục Giác Inox 304 Phi 24 | 23.73 | 68,000 | 24 |
21 | Lục Giác Inox 304 Phi 26 | 27.85 | 68,000 | 26 |
22 | Lục Giác Inox 304 Phi 28 | 32.30 | 68,000 | 28 |
23 | Lục Giác Inox 304 Phi 30 | 37.08 | 68,000 | 30 |
24 | Lục Giác Inox 304 Phi 32 | 42.19 | 68,000 | 32 |
25 | Lục Giác Inox 304 Phi 34 | 47.63 | 68,000 | 34 |
26 | Lục Giác Inox 304 Phi 36 | 53.40 | 68,000 | 36 |
27 | Lục Giác Inox 304 Phi 38 | 59.49 | 68,000 | 38 |
28 | Lục Giác Inox 304 Phi 40 | 65.92 | 68,000 | 40 |
29 | Lục Giác Inox 304 Phi 42 | 72.68 | 68,000 | 42 |
30 | Lục Giác Inox 304 Phi 44 | 79.76 | 68,000 | 44 |
31 | Lục Giác Inox 304 Phi 46 | 87.18 | 68,000 | 46 |
32 | Lục Giác Inox 304 Phi 48 | 94.92 | 68,000 | 48 |
33 | Lục Giác Inox 304 Phi 50 | 103.00 | 68,000 | 50 |
34 | Lục Giác Inox 304 Phi 55 | 124.63 | 68,000 | 55 |
35 | Lục Giác Inox 304 Phi 60 | 148.32 | 68,000 | 60 |
36 | Lục Giác Inox 304 Phi 65 | 174.07 | 68,000 | 65 |
37 | Lục Giác Inox 304 Phi 70 | 201.88 | 68,000 | 70 |
38 | Lục Giác Inox 304 Phi 75 | 231.75 | 68,000 | 75 |
39 | Lục Giác Inox 304 Phi 80 | 263.68 | 68,000 | 80 |
40 | Lục Giác Inox 304 Phi 85 | 297.67 | 68,000 | 85 |
41 | Lục Giác Inox 304 Phi 90 | 333.72 | 68,000 | 90 |
42 | Lục Giác Inox 304 Phi 95 | 371.83 | 68,000 | 95 |
43 | Lục Giác Inox 304 Phi 100 | 412.00 | 68,000 | 100 |
44 | Lục Giác Inox 304 Phi 105 | 454.23 | 75,000 | 105 |
45 | Lục Giác Inox 304 Phi 110 | 498.52 | 75,000 | 110 |
46 | Lục Giác Inox 304 Phi 115 | 544.87 | 75,000 | 115 |
47 | Lục Giác Inox 304 Phi 120 | 593.28 | 75,000 | 120 |
48 | Lục Giác Inox 304 Phi 125 | 643.75 | 75,000 | 125 |
49 | Lục Giác Inox 304 Phi 130 | 696.28 | 75,000 | 130 |
50 | Lục Giác Inox 304 Phi 135 | 750.87 | 75,000 | 135 |
51 | Lục Giác Inox 304 Phi 140 | 807.52 | 75,000 | 140 |
52 | Lục Giác Inox 304 Phi 145 | 866.23 | 75,000 | 145 |
53 | Lục Giác Inox 304 Phi 150 | 927.00 | 75,000 | 150 |