× |
|
Đồng 20572
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20065
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2073
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2079
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20372
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|