|
× |
|
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.85mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.06MM
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép X37CrMoV5-1KU Thép Tiêu Chuẩn UNI - Italy
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
2 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.02MM (Inox Siêu Mỏng 0.02ly)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SKD61, Thép 2344
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 5052
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|