× |
|
Thép SCM420HRCH
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM418
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 80
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM430TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 17
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.1mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 32
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Láp Inox 310s phi 35
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|