× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Kỹ Thuật Hàng Hải
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Điện Tử và Viễn Thông
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|