|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hastelloy B2
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
Đồng 2024
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20375
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20872
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Niken
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
Inox Màu Vàng
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Hóa Chất
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Đồng 20335
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20857
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Đồng 2009
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Chế Biến Xăng Dầu
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Tấm Nhôm, Nhôm Hợp Kim dạng Tấm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20372
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken 601, Inconel 601
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Tự Động Hóa
2 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫1.600.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Xử Lý Nhiệt
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Monel Alloys
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
Nhôm 1350
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Dầu Khí
2 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫1.600.000 |
|
× |
|
Nickel 200
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
|
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Điện
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20371
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|