|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.04MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.0mm, Cuộn Inox 316 4.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.8mm, Cuộn Inox 316 2.8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 4004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20065
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.7mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2009
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2073
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Trục Đặc SCM445H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Ống Inox 310s Phi 10
1 x
₫150.000
|
₫150.000 |
|
₫150.000 |
|
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.25mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|