× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Lá lò xo 301 dày 0.8li
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Nhôm 7075
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken 625, Carpenter 625
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Nhôm 3004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Cho Hàng Không Vũ Trụ
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|