× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.06MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 10mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 120
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 20335
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2009
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 12mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 16li cắt lẻ
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Thép SCM418RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Co Inox Thủy Lực
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm Ống, Ống Nhôm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2085
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Tự Động Hóa
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.06MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm 1050
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.8mm, Cuộn Inox 316 1.8mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Dầu Khí
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
|