|
× |
|
Thép SCM418
5 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
2 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫30.000 |
|
× |
|
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
7 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫70.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
8 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép SCM430M
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM415HRCH
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
3 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM418RCH
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
5 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
6 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫48.000 |
|
× |
|
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM415H
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20857
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép Các Loại
4 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM425H
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
5 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫250.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Dập Nóng
6 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫240.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418HRCH
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
3 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Thép SCM432
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép SCM430TK
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20872
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20853
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép không gỉ 2083
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Thép SCM420H
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
5 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Đồng 20402
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
NHÔM 7075 GIÁ RẺ
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425
4 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Thép SKD61, Thép 2344
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Đồng 20261
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.85mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20331
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20936
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.0mm, Cuộn Inox 316 2.0mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.35mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|