× |
|
Đồng 20936
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Thép SCM418RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Đồng 2041
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Sandvik Grade Alloys
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2049
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|