× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 2073
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 2.2mm, Cuộn Inox 316 2.2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|