|
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Đồng 2038
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20371
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.75mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 5.0mm, Cuộn Inox 316 5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
2 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫80.000 |
|
× |
|
Đồng 20402
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Đồng 20321
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
THÉP TRÒN ĐẶC - LÁP THÉP CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 2054
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.2mm, Cuộn Inox 316 2.2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20335
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.35mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
NHÔM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Thép SCM Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|