|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Bảng Giá Nhôm Các loại
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 6061
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng Hợp Kim 2.1182.03
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.06MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2024
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lá Căn Đồng 1.5mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 20065
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Láp Đồng Phi 490
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Láp Đồng Phi 180
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.03MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|