× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.06MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 3.5mm, Cuộn Inox 316 3.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420H
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 12mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.9
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 309 11mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 309 180mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Thép SCM425H
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép SCM415RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Đồng 20371
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
THÉP ỐNG CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.3
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 309 14mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 309 185mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 50mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.01MM (Tấm Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|