× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
THÉP TẤM CÁC LOẠI GIÁ RẺ
2 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫16.000 |
× |
|
Incoloy Alloys
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Nhôm 5050
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Nhôm Tròn Đặc, Trục Láp Nhôm Tròn
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|