× |
|
Cuộn Inox 304 0.55mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.35mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.4mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Đồng 2023
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 150mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 120
2 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫240.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.3mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 8mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.09mm BA/2B/No4
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 70mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.01MM (Inox Siêu Mỏng)
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Lục Giác Inox 304
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Đồng 20261
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 30mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 40mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tê Inox Thủy Lực
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 5mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Dầu Khí
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.45mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Chế Tạo Khuôn Nhựa S50C
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.7
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 200mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
× |
|
Đồng 20875
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Tấm Inox 310s dày 0.8
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|