× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép Các Loại
1 x
₫10.000
|
₫10.000 |
|
₫10.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM430TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Tấm Inox 304 dày 0.04MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 4.5mm, Cuộn Inox 316 4.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM425
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Ống Inox 310s Phi 127
1 x
₫150.000
|
₫150.000 |
|
₫150.000 |
× |
|
Tấm Inox 3.0mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Ống Inox 310s Phi 90
1 x
₫150.000
|
₫150.000 |
|
₫150.000 |
× |
|
Niken
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|