× |
|
Đồng 20937
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM425RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken C-276, Hastelloy C-276
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Nickel 201
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
× |
|
Đồng 20857
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Hợp Kim Niken Cho Ngành Sản Xuất Điện
1 x
₫800.000
|
₫800.000 |
|
₫800.000 |
× |
|
Láp Sandvik Grade Alloys
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Nhôm 1060
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Titan Hợp Kim
1 x
₫100.000
|
₫100.000 |
|
₫100.000 |
× |
|
Láp Vascomax C350
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
× |
|
Láp Nickelvac 600
1 x
₫200.000
|
₫200.000 |
|
₫200.000 |
|