|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.6mm, Cuộn Inox 316 1.6mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 65
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 70
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Hợp Kim dạng Tấm và Láp tròn đặc
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Láp Inox 304 Phi 3
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 60
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 304 Phi 13
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.05MM
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 7
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.65mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 304 Phi 12
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.5mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.07mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.2mm, Cuộn Inox 316 2.2mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 2.5mm, Cuộn Inox 316 2.5mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 dày 0.08mm
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM415HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM421
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM415
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM425HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.8mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép Làm Khuôn Nhựa
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 5
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Lục Giác Inox 303 Phi 55
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.6mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|