|
× |
|
Đồng 20371
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Bảng giá các Kim Loại phổ thông
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Shim Chêm Đồng 4.9mm
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng CuNi1P
1 x
₫60.000
|
₫60.000 |
|
₫60.000 |
|
× |
|
Đồng 2073
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 4104
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20572
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng CuSN (Swiss)5
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
|