Tính chất cơ học Ống Inox Đúc theo tiêu chuẩn BS EN 10297-2

Tính chất cơ học Ống Inox Đúc theo tiêu chuẩn BS EN 10297-2 Mác Inox Điều kiện vận chuyển Proof strength min MPA Tensile strength MPa Elongation A min % Chống ăn mòn giữa các hạt Tên Inox Mã Inox Rp0.2 Rp1.0 Rm long trans Ferritic X2CrTi12 1.4512 +A 210 220 380 25 25 No […]

Thành phần hóa học của Inox chịu nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10297-2

Thành phần hóa học của Inox chịu nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10297-2 BS EN 10297-2 là tiêu chuẩn vật liệu cho thép không gỉ và chịu nhiệt cho các ống liền mạch cho các mục đích cơ khí và kỹ thuật nói chung (không phải là áp lực, ống inox thủy lực). Tiêu […]

Dung sai Ống Hàn Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10296-2

Dung sai Ống Hàn Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10296-2 Không giống như các tiêu chuẩn cho các sản phẩm tấm inox và cuộn inox, các tiêu chuẩn cho các sản phẩm ống thép không gỉ (inox ống) chứa thông tin về dung sai. Điều này có thể là do các yêu cầu dung […]

Tính chất cơ học Ống Hàn Inox

Tính chất cơ học Ống Hàn Inox Nó bao gồm một số loại thép ferritic, austenitic, duplex và chịu nhiệt. Các tính chất cơ học được tóm tắt trong bảng dưới đây. Bài viết này không thay thế cho tiêu chuẩn đầy đủ. Mác Inox Proof strength min MPA Tensile strength MPa Elongation A min […]

Thành phần hóa học của Ống Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10296-2

Thành phần hóa học của Ống Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10296-2 Tiêu chuẩn BS EN 10296-2 là tiêu chuẩn vật liệu cho thép không gỉ và chịu nhiệt cho ống hàn tròn cho các mục đích cơ khí và kỹ thuật nói chung (không phải là áp lực). Tiêu chuẩn mới này được […]

Tính chất cơ học của Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10028-7

Tính chất cơ học của Inox theo tiêu chuẩn BS EN 10028-7 Đặc tính cơ học (độ bền kéo) được chỉ định cho các ứng dụng bình chịu áp lực trong tiêu chuẩn BS EN 10028-7. Đây chỉ là các giá trị thiết kế tối thiểu và không đại diện cho các giá trị tiêu […]

Tính chất cơ học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095

Tính chất cơ học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095 Designation HB max. 1)2)3) Proof Strength Tensile Strength Rm N/mm2 A % min. Name Number Rp0.2 N/mm2 min. 3) Rp1.0 N/mm2 min. 3) Ferritic heat-resisting steels X10CrAlSi13 1.4724 192 250 – 450/650 15 X10CrAlSi18 1.4742 212 270 – 500/700 15 X10CrAlSi25 […]

Thành phần hóa học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095

Thành phần hóa học của Inox Chịu Nhiệt theo tiêu chuẩn BS EN 10095 Tiêu chuẩn BS EN 10095 là tiêu chuẩn vật liệu cho thép chịu nhiệt và hợp kim niken. Thành phần hóa học các mác phổ biến của thép không gỉ được liệt kê trong tiêu chuẩnbao gồm. Ferritic, austenitic và austenitic-ferritic […]

Tính chất cơ học Inox tròn đặc Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Tính chất cơ học Inox tròn đặc Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3 Định danh Thuộc tính cơ học Tên Thép Mã thép Độ dày mm 1) Proof strength Rp0.2 N/mm2 Tensile strength Rm N/mm2 Elongation A 2) % Các mác tiêu chuẩn X3CrNiMoN27-5-2 1.4460 103) 610 770/1030 12 10<t<16 </t 560 770/1030 12 […]

Tính chất cơ học Inox tròn đặc dòng Austenitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3

Tính chất cơ học Inox tròn đặc dòng Austenitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-3 Định danh Thuộc tính cơ học Tên gọi Mã Inox Độ dày mm 1) Proof strength Rp0.2 N/mm2 Tensile strength Rm N/mm2 Elongation A 2) % Các mác tiêu chuẩn X2CrNi18-9 1.4307 103) 400 600/930 25 10<16 380 600/930 25 […]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo