Titan Grades 2 là gì?
Titan Grades 2 được gọi là titan “ngựa kéo” của ngành công nghiệp titan tinh khiết thương mại, nhờ vào khả năng sử dụng đa dạng và tính sẵn có rộng rãi của nó. Nó chia sẻ nhiều đặc điểm tương tự như titan Grades 1, nhưng nó mạnh hơn một chút. Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn như nhau.
Loại này sở hữu khả năng hàn tốt, độ bền, độ dẻo và khả năng định hình. Điều này làm cho thanh và tấm titan grades 2 là lựa chọn chính cho nhiều lĩnh vực ứng dụng:
- Ngành kiến trúc
- Sản xuất điện
- Ngành y tế
- Xử lý hydro-carbon
- Công nghiệp biển
- Tấm che ống xả
- Máy bay
- Khử muối
- Xử lý hóa học
- Sản xuất clo
Xem thêm: Titan Grades 1, Titan Gr1, Titan Tinh Khiết
Danh sách các Mác (Grades) Titan Tinh Khiết
Titan | Titan Grades 1 | Titan Grades 2 | Titan Grades 3 | Titan Grades 4 | |
Tấm | Tấm Titan | Tấm Titan Grades 1 | Tấm Titan Grades 2 | Tấm Titan Grades 3 | Tấm Titan Grades 4 |
Ống | Ống Titan | Ống Titan Grades 1 | Ống Titan Grades 2 | Ống Titan Grades 3 | Ống Titan Grades 4 |
Ống Đúc | Ống Đúc Titan | Ống Đúc Titan Grades 1 | Ống Đúc Titan Grades 2 | Ống Đúc Titan Grades 3 | Ống Đúc Titan Grades 4 |
Láp | Láp Titan | Láp Titan Grades 1 | Láp Titan Grades 2 | Láp Titan Grades 3 | Láp Titan Grades 4 |
Lục Giác | Lục Giác Titan | Lục Giác Titan Grades 1 | Lục Giác Titan Grades 2 | Lục Giác Titan Grades 3 | Lục Giác Titan Grades 4 |
Phụ Kiện | Phụ Kiện Titan | Phụ Kiện Titan Grades 1 | Phụ Kiện Titan Grades 2 | Phụ Kiện Titan Grades 3 | Phụ Kiện Titan Grades 4 |
Dây | Dây Titan | Dây Titan Grades 1 | Dây Titan Grades 2 | Dây Titan Grades 3 | Dây Titan Grades 4 |
Vuông Đặc | Vuông Đặc Titan |
Chắc chắn bạn sẽ thích: Titan và Hợp Kim Titan là gì?
Danh sách các Mác (Grades) Titan Hợp Kim
Titan Grades 5 | Titan Grades 7 | Titan Grades 11 | Titan Grades 12 | Titan Grades 23 | Titan 5Al-2.5Sn |
Tấm Titan Grades 5 | Tấm Titan Grades 7 | Tấm Titan Grades 11 | Tấm Titan Grades 12 | Tấm Titan Grades 23 | Tấm Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Titan Grades 5 | Ống Titan Grades 7 | Ống Titan Grades 11 | Ống Titan Grades 12 | Ống Titan Grades 23 | Ống Titan 5Al-2.5Sn |
Ống Đúc Titan Grades 5 | Ống Đúc Titan Grades 7 | Ống Đúc Titan Grades 11 | Ống Đúc Titan Grades 12 | Ống Đúc Titan Grades 23 | Ống Đúc Titan 5Al-2.5Sn |
Láp Titan Grades 5 | Láp Titan Grades 7 | Láp Titan Grades 11 | Láp Titan Grades 12 | Láp Titan Grades 23 | Láp Titan 5Al-2.5Sn |
Lục Giác Titan Grades 5 | Lục Giác Titan Grades 7 | Lục Giác Titan Grades 11 | Lục Giác Titan Grades 12 | Lục Giác Titan Grades 23 | Lục Giác Titan 5Al-2.5Sn |
Phụ Kiện Titan Grades 5 | Phụ Kiện Titan Grades 7 | Phụ Kiện Titan Grades 11 | Phụ Kiện Titan Grades 12 | Phụ Kiện Titan Grades 23 | Phụ Kiện Titan 5Al-2.5Sn |
Dây Titan Grades 5 | Dây Titan Grades 7 | Dây Titan Grades 11 | Dây Titan Grades 12 | Dây Titan Grades 23 | Dây Titan 5Al-2.5Sn |
Đơn vị cung cấp Uy tín
Kiến thức Vật Liệu tại: https://vatlieu.edu.vn/ và https://g7m.vn Chuyên hàng inox 316 tại: https://inox316.vn Chuyên hàng inox 310s tại: https://inox310s.vn Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/