Tính chất cơ học thép không gỉ Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

Tính chất cơ học thép không gỉ Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

Tên gọi Thuộc tính tối thiểu trừ trường hợp đặc biệt
Tên thép Mác thép Loại sản phẩm Proof strength Rp0.22),3) N/mm2 Tensile strength Rm N/mm2 Elongation4),5) %
Form1) Max thickness mm

Các mác thép tiêu chuẩn dòng Duplex

X2CrNiN23-4 1.4362 C 8 450 650/850 20
H 13.5 400 650/850 20
P 75 400 630/800 25
X2CrNiMoN22-5-3 1.4462 C 8 500 700/950 20
H 13.5 460 700/950 25
P 75 460 640/840 25

Các mác thép đặc biệt dòng Duplex

X2CrNiN22-2 1.4062 C 6.4 530 700/900 20
H 10 480 680/900 30
P 75 450 650/850 30
X2CrNiCuN23-4 1.4655 C 8 420 600/850 20
H 13.5 400 600/850 20
P 75 400 630/800 25
X2CrMnNiN21-5-1 1.4162 C 6.4 530 700/900 20
H 10 480 680/900 30
P 75 430 650/850 30
X2CrMnNiMoN21-5-3 1.4482 C 6.4 500 700/900 20
H 10 480 660/900 30
P 75 450 650/850 30
X2CrNiMnMoCuN24-4-3-2 1.4662 C 6.4 550 750/900 25
H 13 550 750/900 25
P 75 480 680/900 25
X2CrNiMoN29-7-2 1.4477 C 8 650 800/1050 20
H 13.5 550 750/1000 20
P 75 550 750/1000 20
X2CrNiMoCuN25-6-3 1.4507 C 8 550 750/1000 20
H 13.5 530 750/1000 20
P 75 530 730/930 25
X2CrNiMoN25-7-4 1.4410 C 8 550 750/1000 20
H 13.5 530 750/1000 20
P 75 530 730/930 20
X2CrNiMoCuWN25-7-4 1.4501 P 75 530 730/930 25
X2CrNiMoSi18-5-3 1.4424 C 8 450 700/900 25
H 13.5 450 700/900 25
P 75 400 680/900 25

Related Articles

  1. Ambient temperature mechanical properties of austenitic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  2. Ambient temperature mechanical properties of ferritic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  3. Ambient temperature mechanical properties of martensitic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  4. Ambient temperature mechanical properties of austenitic-ferritic (duplex) stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  5. Chemical composition of stainless steel flat products for general purposes to BS EN 10088-2

Related Links

  1. Suppliers of Stainless Steel Flat Products
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/

One thought on “Tính chất cơ học thép không gỉ Duplex theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

  1. Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304

Comments are closed.