Tính chất cơ học của thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

Tính chất cơ học của thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

Dịnh danh Thuộc tính tối thiểu – trừ ngoại lệ
Tên thép Mác thép Sản phẩm Heat treatment condition2) Proof strength Rp0.2N/mm2 Tensile strength RmN/mm2 Elongation A80mm4) for < 3mm A5) for >3mm Hardness3)
Form1) Thickness mm max. % HRB HB HRC HV

Các mác phổ thông của Inox dòng Martensitic trong các điều kiện gia nhiệt

X12Cr13 1.4006 C 8 A <600 20 90 200
H 13.5 A <600 20 90 200
P6) 75 QT550 400 550/750 15
P6) 75 QT650 450 650/850 12
X15Cr13 1.4024 C 8 A <650 20 90 200
H 13.5 A <650 20 90 200
P 75 A
P 75 QT550 400 550/750 15
P 75 QT650 450 650/850 12
X20Cr13 1.4021 C 3 QT 44/50 440/530
C 8 A <700 15 95 225
H 13.5 A <700 15 95 225
P6) 75 QT650 450 650/850 12
P6) 75 QT750 550 750/950 10
X30Cr13 1.4028 C 3 QT 45/51 450/550
C 8 A <740 15 97 235
H 13.5 A <740 15 97 235
P6) 75 QT800 600 800/1000 10
X39Cr13 1.4031 C 3 QT 47/53 480/580
C 8 A <760 12 98 240
H 13.5 A <760 12 98 240
X46Cr13 1.4034 C 3 QT <780 49/55 510/610
C 8 A <780 12 99 245
H 13.5 A <780 12 99 245
X38CrMo14 1.4419 C 3 QT 46/52 450/560
C 4 A <760 15 97 235
H 6.5 A <760 15 97 235
X55CrMo14 1.4110 C 8 A <850 12 100 280
H 13.5 A <850 12 100 280
P 75 A
X46CrMoV15 1.4116 C 8 A <850 12 100 280
H 13.5 A <850 12 100 280
X39CrMo17-1 1.4122 C 3 QT 47/53 480/580
C 8 A <900 12 100 280
H 13.5 A <900 12 100 280
X3CrNiMo13-4 1.4313 P 75 QT780 630 780/980 15
P 75 QT900 800 900/1100 11
X4CrNiMo16-5-1 1.4418 P 75 QT840 660 840/1100 14

Các mác Inox đặc biệt dòng Martensitic trong điều kiện gia nhiệt

X1CrNiMoCu12-5-2 1.4422 H 13.5 A 550 750/950 15 100 300
P 75 QT650 550 750/950 15 <300
X1CrNiMoCu12-7-3 1.4423 H 13.5 A 550 750/950 15 100 300
P 75 QT650 550 750/950 15 <300

Related Articles

  1. Chemical composition of stainless steel flat products for general purposes to BS EN 10088-2
  2. Ambient temperature mechanical properties of ferritic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  3. Ambient temperature mechanical properties of precipitation hardening stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  4. Ambient temperature mechanical properties of austenitic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
  5. Ambient temperature mechanical properties of austenitic-ferritic (duplex) stainless steel flat products to BS EN 10088-2

Related Links

  1. Suppliers of Stainless Steel Flat Products
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/

One thought on “Tính chất cơ học của thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2

  1. Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304

Comments are closed.