Tính chất cơ học của Inox loại kết tủa cứng theo tiêu chuẩn BS EN 10088-2
Tên gọi | Thuộc tính cơ học tối thiểu ngoại trừ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên thép | Mác thép | Loại sản phẩm | Heat treatment condition2) | Proof strength Rp0.2 N/mm2 | Tensile strength Rm N/mm2 | Elongation3),4) % | |
Form1) | Thickness mm max | ||||||
Các mác inox đặc biệt thuộc dòng kết tủa cứng (Precipitation Hardening – PH) |
|||||||
X5CrNiCuNb16-4 | 1.4542 | C | 8 | AT5) | – | <1275 | 5 |
C | 8 | P13006) | 1150 | 1300 | 3 | ||
C | 8 | P9006) | 700 | 900 | 6 | ||
P | 50 | P10707) | 1000 | 1070/1270 | 10 | ||
P | 50 | P9507) | 800 | 950/1150 | 12 | ||
P | 50 | P8507) | 600 | 850/1050 | 14 | ||
P | 50 | SR6308) | – | <1050 | – | ||
X7CrAl17-7 | 1.4568 | C | 8 | AT5),9) | – | <1030 | 19 |
C | 8 | P14506) | 1310 | 1450 | 2 |
Related Articles
- Chemical composition of stainless steel flat products for general purposes to BS EN 10088-2
- Ambient temperature mechanical properties of ferritic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
- Ambient temperature mechanical properties of martensitic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
- Ambient temperature mechanical properties of austenitic stainless steel flat products to BS EN 10088-2
- Ambient temperature mechanical properties of austenitic-ferritic (duplex) stainless steel flat products to BS EN 10088-2
Related Links
- Suppliers of Stainless Steel Flat Products
Đặt hàng online tại: https://kimloaig7.com/
Pingback: Inox - Thép không gỉ (Toàn tập) - Kim Loại G7 0888 316 304