|
× |
|
Đồng 2036
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 20857
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM432
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép SCM420TK
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 2025
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20401
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM418HRCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Đồng 2007
2 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫100.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.15mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430
2 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.2mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
THÉP CUỘN CÁC LOẠI GIÁ RẺ
1 x
₫8.000
|
₫8.000 |
|
₫8.000 |
|
× |
|
Thép SCM415M
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Danh Sách Thép SKD Nhật Bản
1 x
₫40.000
|
₫40.000 |
|
₫40.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.9mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Tấm Inox 310s dày 180mm
1 x
₫120.000
|
₫120.000 |
|
₫120.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 1.0 mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm Tròn Đặc, Trục Láp Nhôm Tròn
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 2078
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Đồng 20853
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM420
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
× |
|
Thép Công Nghiệp, Thép Khuôn Mẫu, Thép Khuôn Dập
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Thép Công Cụ, Thép Hợp Kim
1 x
₫15.000
|
₫15.000 |
|
₫15.000 |
|
× |
|
Cuộn Inox 304 0.7mm bề mặt BA/2B/HL/No1
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Nhôm 3004
1 x
₫50.000
|
₫50.000 |
|
₫50.000 |
|
× |
|
Thép SCM430RCH
1 x
₫20.000
|
₫20.000 |
|
₫20.000 |
|
|